Thông số kỹ thuật chung của máy photocopy
- Công nghệ in/copy: Laser
- Bộ nhớ RAM: 2GB
- Ổ cứng HDD: 320 GB bảo mật chuẩn Toshiba (ADI)
- Màn hình cảm ứng: 9” Wide VGA Color Touch Screen
- Thời gian Warm Up: 130 giây
- Kích thước: 28” x 31” x 46”
- Trọng lượng: Khoảng 228 kg
Chức năng Copy
- Độ phân giải Copy: 600 x 600 dpi, 2400 x 1200 dpi (Smoothing)
- Bản chụp đầu tiên: 4.0 giây (557, 657), 3.5 giây (757, 857)
- Số lượng bản chụp trong 1 lần: tối đa 9.999 bản
- Phóng to – thu nhỏ: 25% đến 400%
Chức năng Print & e-BRIDGE Next Generations
- Ngôn ngữ in: PCL6, PS3, XPS
- Độ phân giải in: 600 x 600 dpi (1 bit), 2400 x 600 dpi (Smoothing)
- Hệ điều hành: Windows Vista, Window 7, 8, 8.1, 10, Windows Server 2008/R2, Windows Server 2012/R2 , Macintosh (MacOSx10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9, 10.10, 10.11) Unix, Linux.
- Giao thức mạng: TCP/IP (IPv4, IPv6), NetBIOS trên TCP/IP, IPX/SPX cho Novell, Ether talk cho môi trường Macintosh …
- Giao thức in: SMB, LPR/LPD, IPP (Ver 1.1) w/Authentication, AppleTalk® PAP hoặc EtherTalk, Port 9100 (Bi-Directional), NetWare P-SERVER LPD w/ iPrint, WS Print, FTP
- Cổng giao tiếp: RJ45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), USB 2.0 (High- speed), Tùy chọn 802.11b/g/n, Wireless Lan/Bluetooth.
- Thiết bị không dây: Airprint, Mopria, ứng dụng e-Bridge Print & Capture trên IOS và Android (có sẵn trên Apple App hoặc Google Play)
- Quản lý thiết bị: Top Access, EFMS6.2 (e-BRIDGE Fleet Managerment )
- Kiểm soát tài khoản: 10.000 Users hoặc 1.000 mã bộ phận
- Chứng nhận: WHQL (Windows 7, 8, 8.1, 10, 2008 R2, 2012, 2012 R2), Novell, Citrix, SAP
Chức năng Scan
- Độ phân giải: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
- Tốc độ scan: Scan lên đến 77 trang/phút (đơn sắc hoặc màu). Chế độ đơn 35-157 g/m2, trang đôi 50-157 g/m2.
- File định dạngt: TIFF, PDF, JPEG, XPS, Slim PDF
- Chế độ Scan: Full color, Auto color, Monochrome, Grayscale.
- Nén ảnh: Color/Grayscale: JPEG (High, Middle, Low)
Chức năng e-FILING
- Phương pháp vận hành: Điều khiển từ màn hình máy photocopy hoặc từ máy tính
- Số lượng hộp: 1 cho thông thường, 200 hộp cho cá nhân
- Dung lương hộp: 100 thư mục trong 1 hộp, 400 tài liệu (files) trong 1 thư mục, 200 trang (pages) trong 1 tài liệu (files)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.